Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se recouvrir


[se recouvrir]
tự động từ
phủ kín, phủ đầy, phủ
Sol qui se recouvre de neige
đất phủ đầy tuyết
Tuiles qui se recouvrent partiellement
ngói phủ một phần lên nhau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.